Có 2 kết quả:

等額比基金 děng é bǐ jī jīn ㄉㄥˇ ㄅㄧˇ ㄐㄧ ㄐㄧㄣ等额比基金 děng é bǐ jī jīn ㄉㄥˇ ㄅㄧˇ ㄐㄧ ㄐㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

equality ration fund, a charitable investment fund that can be drawn down in proportion to further donations

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

equality ration fund, a charitable investment fund that can be drawn down in proportion to further donations

Bình luận 0