Có 2 kết quả:
等額比基金 děng é bǐ jī jīn ㄉㄥˇ ㄅㄧˇ ㄐㄧ ㄐㄧㄣ • 等额比基金 děng é bǐ jī jīn ㄉㄥˇ ㄅㄧˇ ㄐㄧ ㄐㄧㄣ
děng é bǐ jī jīn ㄉㄥˇ ㄅㄧˇ ㄐㄧ ㄐㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
equality ration fund, a charitable investment fund that can be drawn down in proportion to further donations
Bình luận 0
děng é bǐ jī jīn ㄉㄥˇ ㄅㄧˇ ㄐㄧ ㄐㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
equality ration fund, a charitable investment fund that can be drawn down in proportion to further donations
Bình luận 0